
1
-
1
Benjamin Bonzi

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
69
Tổng số lần giao bóng 1
66
65
Tổng số điểm giành được trong trận
70
45
Số lần giao bóng 1 thành công
51
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7255
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
34
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 1
0
0
Tổng số điểm giành được trong trận
0
0
Số lần giao bóng 1 thành công
0
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40