
0
-
2
Casper Ruud

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
27
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
62
Tổng số lần giao bóng 1
72
63
Tổng số điểm giành được trong trận
71
41
Số lần giao bóng 1 thành công
45
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6613
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
21
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
40
36
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40