Taylor Fritz
0 - 2
Marcos Giron
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
33
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
71
Tổng số lần giao bóng 1
77
70
Tổng số điểm giành được trong trận
78
43
Số lần giao bóng 1 thành công
44
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7209
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.6056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
26
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
35
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6