Taylor Fritz
2 - 0
Quentin Halys
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
33
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
74
Tổng số lần giao bóng 1
71
75
Tổng số điểm giành được trong trận
70
47
Số lần giao bóng 1 thành công
38
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8684
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5352
25
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3846
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
45
44
Tổng số điểm giành được trong trận
41
31
Số lần giao bóng 1 thành công
28
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8929
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5