
2
-
1
Chang Hanna

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số lần giao bóng 2
36
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
106
Tổng số lần giao bóng 1
87
103
Tổng số điểm giành được trong trận
90
65
Số lần giao bóng 1 thành công
51
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6132
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
37
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.9024
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9722
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
23
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
18
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
44
Tổng số lần giao bóng 1
32
41
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30