
2
-
0
Sara Saito

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
7
28
Tổng số lần giao bóng 2
43
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4651
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
87
Tổng số lần giao bóng 1
82
89
Tổng số điểm giành được trong trận
80
59
Số lần giao bóng 1 thành công
39
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6441
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5128
0.6782
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4756
25
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8372
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
46
Tổng số điểm giành được trong trận
39
33
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
16
Tổng số lần giao bóng 2
26
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Tổng số lần giao bóng 1
42
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0
, 6 - 1
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6