Tegan Bush
1 - 2
Mariam Bolkvadze
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
10
99
Tổng số điểm giành được trong trận
115
67
Số lần giao bóng 1 thành công
67
109
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.6147
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6381
36
Số lần giao bóng 2 thành công
28
42
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
5
Số lần bẻ break thành công
9
11
Số cơ hội bẻ break có được
25
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.36
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.5075
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5821
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
22
Số lần giao bóng 1 thành công
29
37
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
32
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A