Tena Lukas
0 - 2
Katie Volynets
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
65
22
Số lần giao bóng 1 thành công
58
42
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8169
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Số lần bẻ break thành công
7
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
7
Số lần giao bóng 1 thành công
22
18
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40