
2
-
0
Daniel Elahi Galan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
84
Tổng số điểm giành được trong trận
71
46
Số lần giao bóng 1 thành công
56
78
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
29
Số lần giao bóng 2 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6964
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
25
44
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
31
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40