Terence Atmane
2 - 1
Hugo Gaston
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
79
Tổng số điểm giành được trong trận
77
51
Số lần giao bóng 1 thành công
52
83
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.6145
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7123
30
Số lần giao bóng 2 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5962
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8824
7
Số lần giao bóng 2 thành công
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
34
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40