Terence Atmane
2 - 1
Matteo Gigante
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
92
Tổng số điểm giành được trong trận
88
56
Số lần giao bóng 1 thành công
59
82
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.602
24
Số lần giao bóng 2 thành công
35
26
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8974
2
Số lần bẻ break thành công
1
13
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1538
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7119
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5641
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30