
0
-
2
Oliver Tarvet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
75
Tổng số lần giao bóng 1
60
57
Tổng số điểm giành được trong trận
78
50
Số lần giao bóng 1 thành công
39
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8205
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.72
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
29
Tổng số lần giao bóng 1
13
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9231
6
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
47
43
Tổng số điểm giành được trong trận
50
33
Số lần giao bóng 1 thành công
27
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5745
12
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6