Tereza Martincova
2 - 0
Kyoka Okamura
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
55
Tổng số điểm giành được trong trận
22
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
5
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
10
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
12
10
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30