Tereza Mihalikova/Olivia Nicholls
0 - 2
Hsieh Su-wei/Jeļena Ostapenko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
41
Tổng số lần giao bóng 1
49
39
Tổng số điểm giành được trong trận
51
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
25
17
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
22
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40