
0
-
2
Coco Gauff

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
6
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
7
Số cơ hội bẻ break có được
13
5
Số lần bẻ break thành công
8
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6154
57
Tổng số lần giao bóng 1
54
48
Tổng số điểm giành được trong trận
63
39
Số lần giao bóng 1 thành công
38
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40