
2
-
0
Petra Marcinko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
60
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
37
40
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6271
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
7
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.7
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4865
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2273
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40