Tereza Valentova
2 - 0
Simona Waltert
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số lần giao bóng 2
22
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
66
Tổng số lần giao bóng 1
65
71
Tổng số điểm giành được trong trận
60
35
Số lần giao bóng 1 thành công
43
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
0.5303
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6615
29
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
25
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
26
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30