Tereza Valentova
2 - 0
Veronika Erjavec
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
28
25
Số lần giao bóng 1 thành công
30
34
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
6
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15