Terezia Perhacova
2 - 0
Gabriela Nanova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
43
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
21
14
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
10
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15