
2
-
1
Federica Urgesi

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
2
85
Tổng số điểm giành được trong trận
85
51
Số lần giao bóng 1 thành công
52
89
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.573
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.642
30
Số lần giao bóng 2 thành công
27
38
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
6
Số lần bẻ break thành công
6
11
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5686
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6207
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
27
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.4074
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2917
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
20
41
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30