Tessah Andrianjafitrimo
0 - 2
Katarzyna Kawa
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
8
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
22
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
69
Tổng số lần giao bóng 1
55
57
Tổng số điểm giành được trong trận
67
39
Số lần giao bóng 1 thành công
33
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A