Thamyrys Nicolle Costa Araujo
2 - 0
Andjelija Markovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
6
63
Tổng số điểm giành được trong trận
42
37
Số lần giao bóng 1 thành công
32
55
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
7
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.7778
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4062
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
5
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15