Thiago Monteiro
1 - 2
Ivan Gakhov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
4
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số lần giao bóng 2
28
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
108
Tổng số lần giao bóng 1
96
101
Tổng số điểm giành được trong trận
103
73
Số lần giao bóng 1 thành công
68
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.6986
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7206
0.6759
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
31
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
42
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
22
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A