Thiago Monteiro
0 - 2
Mitchell Krueger
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
63
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
56
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5893
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40