Thiago Seyboth Wild
0 - 2
Geoffrey Blancaneaux
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
28
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
51
Tổng số lần giao bóng 1
58
47
Tổng số điểm giành được trong trận
62
31
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
20
Số lần giao bóng 2 thành công
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
19
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4571
7
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A