
1
-
2
Mikhail Kukushkin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
29
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
80
Tổng số lần giao bóng 1
88
81
Tổng số điểm giành được trong trận
87
48
Số lần giao bóng 1 thành công
59
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7797
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6705
29
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40