
2
-
0
Yasutaka Uchiyama

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
26
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
78
Tổng số lần giao bóng 1
49
73
Tổng số điểm giành được trong trận
54
67
Số lần giao bóng 1 thành công
23
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7015
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.859
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4694
8
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
22
40
Tổng số điểm giành được trong trận
27
41
Số lần giao bóng 1 thành công
6
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2727
3
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
26
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15