
2
-
1
James Mccabe

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
10
Lỗi giao bóng kép
3
46
Tổng số lần giao bóng 2
49
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5102
5
Số cơ hội bẻ break có được
14
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
115
Tổng số lần giao bóng 1
112
117
Tổng số điểm giành được trong trận
110
69
Số lần giao bóng 1 thành công
63
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6984
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
36
Số lần giao bóng 2 thành công
46
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9388
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
43
Tổng số lần giao bóng 1
41
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5122
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
24
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Tổng số lần giao bóng 1
42
48
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
26
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.65
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
, 6 - 2
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4