Tim Handel
0 - 2
Florian Broska
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
53
34
Số lần giao bóng 1 thành công
20
47
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
4
28
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.25
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A