
1
-
2
Luca van Assche

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
43
Tổng số lần giao bóng 2
25
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3953
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.28
5
Số cơ hội bẻ break có được
18
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3889
113
Tổng số lần giao bóng 1
94
96
Tổng số điểm giành được trong trận
111
70
Số lần giao bóng 1 thành công
69
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7246
0.6195
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.734
43
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Tổng số lần giao bóng 1
44
49
Tổng số điểm giành được trong trận
45
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
39
Tổng số lần giao bóng 1
22
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
, 6 - 2
, 6 - 3
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40