
2
-
0
Stefano Napolitano

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
25
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.32
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
54
Tổng số lần giao bóng 1
66
71
Tổng số điểm giành được trong trận
49
35
Số lần giao bóng 1 thành công
41
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6212
17
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
14
28
Tổng số điểm giành được trong trận
11
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
22
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3182
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
52
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
30
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
10
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0