
2
-
0
Andrea Pellegrino

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
55
Tổng số lần giao bóng 1
64
70
Tổng số điểm giành được trong trận
49
36
Số lần giao bóng 1 thành công
39
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5897
0.6545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6094
17
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0