Titouan Droguet
2 - 0
Yuta Shimizu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
71
Tổng số điểm giành được trong trận
59
42
Số lần giao bóng 1 thành công
42
71
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5915
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7119
26
Số lần giao bóng 2 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5952
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
37
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40