
0
-
2
Zsombor Piros

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
8
79
Tổng số điểm giành được trong trận
91
59
Số lần giao bóng 1 thành công
59
80
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.7375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6556
18
Số lần giao bóng 2 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7419
4
Số lần bẻ break thành công
5
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5254
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6441
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
6
47
Tổng số điểm giành được trong trận
54
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
43
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
9
Số lần giao bóng 2 thành công
18
10
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6