Toby Alex Kodat
0 - 2
Kenny De Schepper
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
81
55
Số lần giao bóng 1 thành công
44
78
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.7051
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6769
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
49
36
Số lần giao bóng 1 thành công
32
48
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6