
0
-
2
Clement Chidekh

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
71
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
63
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5397
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
26
Số lần giao bóng 2 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
43
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
39
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4359
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
8
24
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40