Toby Samuel
2 - 0
Radu Albot
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
51
42
Số lần giao bóng 1 thành công
38
64
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15