
2
-
1
Adrien Gobat

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
2
85
Tổng số điểm giành được trong trận
82
48
Số lần giao bóng 1 thành công
58
80
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
26
Số lần giao bóng 2 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
6
Số lần bẻ break thành công
4
16
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6034
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30