
1
-
2
Yoshihito Nishioka (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
2
Lỗi giao bóng kép
2
106
Tổng số điểm giành được trong trận
121
79
Số lần giao bóng 1 thành công
74
120
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.6583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6916
39
Số lần giao bóng 2 thành công
31
41
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9512
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
2
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.5443
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
29
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.7073
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.697
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
43
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7209
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
48
31
Số lần giao bóng 1 thành công
29
51
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
20
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40