Tomas Martin Etcheverry
2 - 0
Francisco Comesana
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số lần giao bóng 2
29
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
75
Tổng số lần giao bóng 1
65
76
Tổng số điểm giành được trong trận
64
39
Số lần giao bóng 1 thành công
36
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5538
36
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
18
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
47
Tổng số lần giao bóng 1
43
46
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.5745
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15