
2
-
0
Jiri Lehecka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số lần giao bóng 2
21
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
64
Tổng số lần giao bóng 1
74
76
Tổng số điểm giành được trong trận
62
40
Số lần giao bóng 1 thành công
53
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.566
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7162
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
52
46
Tổng số điểm giành được trong trận
40
13
Số lần giao bóng 1 thành công
31
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
0.3824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5962
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
0
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
3
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40