
2
-
0
Vitaliy Sachko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
88
Tổng số điểm giành được trong trận
81
59
Số lần giao bóng 1 thành công
59
86
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7108
25
Số lần giao bóng 2 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7966
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.678
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
40
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
44
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
29
Số lần giao bóng 1 thành công
32
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8