
2
-
0
Alex de Minaur

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
31
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
74
Tổng số lần giao bóng 1
72
80
Tổng số điểm giành được trong trận
66
43
Số lần giao bóng 1 thành công
41
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6279
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
0.5811
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5694
30
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
41
Tổng số lần giao bóng 1
46
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
18
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
33
Tổng số lần giao bóng 1
26
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15