
0
-
3
Carlos Alcaraz Garfia

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
17
0
Số lần bẻ break thành công
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3529
87
Tổng số lần giao bóng 1
55
51
Tổng số điểm giành được trong trận
91
63
Số lần giao bóng 1 thành công
43
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8837
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7818
22
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
36
Tổng số lần giao bóng 1
13
16
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Tổng số lần giao bóng 1
20
11
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
1
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
36
Tổng số lần giao bóng 1
22
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9412
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40