Trhac P / Willis M
0 - 2
Andreas Mies/David Vega Hernandez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
50
32
Số lần giao bóng 1 thành công
37
47
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8043
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40