Trhac P / Willis M
2 - 0
Tristan Boyer/Juan Pablo Ficovich
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
56
Tổng số điểm giành được trong trận
41
31
Số lần giao bóng 1 thành công
32
41
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.7561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
22
10
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5312
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
3
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30