
2
-
0
Daniel Rincon

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
23
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
76
Tổng số lần giao bóng 1
67
76
Tổng số điểm giành được trong trận
67
48
Số lần giao bóng 1 thành công
44
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6567
26
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
45
Tổng số lần giao bóng 1
39
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0