
0
-
2
Luka Pavlovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số lần giao bóng 2
32
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6562
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
85
Tổng số lần giao bóng 1
85
82
Tổng số điểm giành được trong trận
88
59
Số lần giao bóng 1 thành công
53
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7119
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.717
0.6941
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6235
24
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
44
41
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
46
Tổng số lần giao bóng 1
41
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
28
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6