
0
-
2
Vilius Gaubas

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
25
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
65
Tổng số lần giao bóng 1
73
62
Tổng số điểm giành được trong trận
76
47
Số lần giao bóng 1 thành công
48
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5745
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6575
15
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
33
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40