
1
-
2
Juan Sebastian Gomez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
10
Lỗi giao bóng kép
11
83
Tổng số điểm giành được trong trận
95
45
Số lần giao bóng 1 thành công
48
88
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.5114
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
33
Số lần giao bóng 2 thành công
31
43
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7381
5
Số lần bẻ break thành công
7
11
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4186
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
6
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
36
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4889
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7391
3
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4762
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A